Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
古墓 gǔ mù
ㄍㄨˇ ㄇㄨˋ
1
/1
古墓
gǔ mù
ㄍㄨˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old tomb (archaeology)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Á Phụ mộ - 亞父墓
(
Nguyễn Du
)
•
Chu Lang mộ - 周郎墓
(
Nguyễn Du
)
•
Dung thụ Thánh Mẫu phần - 榕樹聖母墳
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Hán Thọ thành xuân vọng - 漢壽城春望
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Khứ giả nhật dĩ sơ - 去者日以疏
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Kinh Phiếu Mẫu mộ - 經漂母墓
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Lưu Linh mộ - 劉伶墓
(
Nguyễn Du
)
•
Quá Thuỷ Hoàng mộ - 過始皇墓
(
Vương Duy
)
•
Sơ thu vãng yết nghiệp sư Nhơn Ân Nguyễn tiên sinh sơn phần cảm thuật - 初秋往謁業師仁恩阮先生山墳感述
(
Đào Tấn
)
•
Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0